Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se faufiler


[se faufiler]
tự động từ
luồn vào, lỏn vào, len vào
Se faufiler dans une réunion
lẻn vào một cuộc họp
Se faufiler dans la foule
len vào trong đám đông
Se faufiler entre les files
len vào giữa các hàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.